Kỷ niệm ngày cưới được xuất phát từ các nước phương Tây. Tùy theo mốc thời gian mà sẽ có các tên gọi:
Kỷ niệm 1 năm ngày cưới (Paper Wedding): Đám cưới Giấy.
Kỷ niệm 2 năm ngày cưới bằng (Calico - Cotton Wedding): đám cưới vải.
Kỷ niệm 3 năm ngày cưới (Muslin - Leather Wedding): đám cưới Da.
Kỷ niệm 4 năm ngày cưới (Silk Wedding): đám cưới Lụa.
Kỷ niệm 5 năm ngày cưới (Wood Wedding): đám cưới Gỗ.
Kỷ niệm 6 năm ngày cưới (Iron Wedding): đám cưới Sắt.
Kỷ niệm 7 năm ngày cưới (Tin Wedding): đám cưới Thiếc
Kỷ niệm 8 năm ngày cưới ( Electric appliance Wedding): đám cưới Đồ điện
Kỷ niệm 9 năm ngày cưới (Pottery Wedding là đám cưới Gốm
Kỷ niệm 10 năm ngày cưới (Copper - Wollen Wedding): đám cưới Đồng.
Kỷ niệm 11 năm ngày cưới (Steel Wedding): đám cưới Thép.
Kỷ niệm 12 năm ngày cưới (Linen Wedding): đám cưới Vải lanh.
Kỷ niệm 13 năm ngày cưới (Lace Wedding): đám cưới Ren.
Kỷ niệm 14 năm ngày cưới bằng (Ivory Wedding): đám cưới Ngà.
Kỷ niệm 15 năm ngày cưới (Crystal wedding): đám cưới Pha lê.
Kỷ niệm 20 năm ngày cưới (China Wedding): đám cưới Sứ.
Kỷ niệm 25 năm ngày cưới (Silver Jubilee Wedding): đám cưới Bạc.
Kỷ niệm 30 năm ngày cưới (Pearl Wedding): đám cưới Ngọc trai.
Kỷ niệm 35 năm ngày cưới (Coral - Jade Wedding): đám cưới San hô - Cẩm thạch.
Kỷ niệm 40 năm ngày cưới (Ruby Wedding): đám cưới Hồng ngọc.
Kỷ niệm 45 năm ngày cưới (Sapphire Wedding): đám cưới Ngọc Bích.
Kỷ niệm 50 năm ngày cưới (Golden Wedding): đám cưới Vàng.
Kỷ niệm 55 năm ngày cưới (Emerald Wedding): đám cưới Ngọc lục bảo.
Kỷ niệm 60 năm ngày cưới (Diamond Jubilee Wedding): đám cưới Kim cương.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét